FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Torrejon

18.2.1986(38) 187cm 88Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM50
CDM60
RM45
RB58
RWB56
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
50
Tăng tốc
37
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
66
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
71
Tranh bóng
70
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
26
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
29
Vô-lê
52
Sút xoáy
43
Đá phạt
49
Penalty
40
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
47
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21