FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Ravaglia

12.12.1988(35) 184cm 84Kg
ST24
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM27
RM26
RB22
RWB23
CB23
SW23
GK59
Sức mạnh
49
Thể lực
20
Tăng tốc
29
Tốc độ
31
Nhảy
33
Khéo léo
38
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
13
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
12
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
13
Chuyền dài
40
Lực sút
40
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
18
Penalty
32
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
21
TM phát bóng
53
TM đổ người
58
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
63