FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Viola

12.10.1989(35) 180cm 77Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM64
CDM61
RM63
RB60
RWB61
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
51
Chuyền dài
66
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
67
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
54
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
70
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16