FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Dionisi

16.6.1987(37) 179cm 68Kg
ST66
RW62
CF65
RF65
CAM62
CM55
CDM45
RM60
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
25
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
70
Chuyền dài
33
Lực sút
72
Đánh đầu
54
Sút xa
66
Vô-lê
71
Sút xoáy
47
Đá phạt
52
Penalty
66
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
55
Phản ứng
68
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16