FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Bergamelli

26.4.1987(37) 185cm 74Kg
ST45
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM55
RM45
RB55
RWB53
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
39
Giữ bóng
48
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
22
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
18
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18