FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandre Bonnet

17.10.1986(38) 173cm 65Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM59
CDM49
RM62
RB50
RWB53
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
81
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
33
Khéo léo
77
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
32
Tranh bóng
36
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
48
Sút xa
61
Vô-lê
38
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
59
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
57
Quyết đoán
38
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14