FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Fofana

7.3.1985(39) 182cm 77Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM50
CDM57
RM46
RB55
RWB53
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
52
Tăng tốc
48
Tốc độ
52
Nhảy
48
Khéo léo
37
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
32
Giữ bóng
52
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
31
Chuyền dài
60
Lực sút
45
Đánh đầu
62
Sút xa
30
Vô-lê
35
Sút xoáy
29
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19