FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Trejo

26.4.1988(36) 180cm 79Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM68
CDM64
RM69
RB63
RWB65
CB59
SW60
GK23
Sức mạnh
63
Thể lực
79
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
58
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
50
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
63
Chuyền dài
65
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
65
Vô-lê
69
Sút xoáy
69
Đá phạt
68
Penalty
64
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
69
Phản ứng
66
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16