FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhoys Wiggins

4.11.1987(37) 173cm 72Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM61
RM55
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
65
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
49
Lực sút
46
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
50
Đá phạt
60
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12