FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Moses

12.12.1990(33) 177cm 79Kg
ST75
RW76
CF75
RF75
CAM74
CM74
CDM74
RM76
RB77
RWB78
CB74
SW74
GK23
Sức mạnh
77
Thể lực
83
Tăng tốc
82
Tốc độ
81
Nhảy
65
Khéo léo
83
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
77
Rê bóng
82
Giữ bóng
77
Kèm người
75
Tranh bóng
78
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
71
Chuyền dài
68
Lực sút
76
Đánh đầu
71
Sút xa
70
Vô-lê
57
Sút xoáy
71
Đá phạt
57
Penalty
63
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
68
Phản ứng
80
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21