FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Grabban

12.1.1988(36) 183cm 78Kg
ST62
RW61
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM43
RM59
RB45
RWB47
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
28
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
66
Chuyền dài
39
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
59
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
74
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16