FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Glenn Murray

25.9.1983(41) 185cm 84Kg
ST66
RW59
CF63
RF63
CAM61
CM58
CDM49
RM58
RB44
RWB45
CB47
SW48
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
44
Tốc độ
51
Nhảy
76
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
69
Chuyền dài
54
Lực sút
72
Đánh đầu
74
Sút xa
60
Vô-lê
67
Sút xoáy
54
Đá phạt
37
Penalty
62
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15