FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Lines

30.11.1985(38) 188cm 79Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM62
CDM56
RM62
RB55
RWB57
CB51
SW51
GK23
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
63
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
46
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
55
Chuyền dài
64
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
60
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
57
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21