FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Tomlin

12.1.1989(35) 180cm 74Kg
ST62
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM61
CDM53
RM62
RB49
RWB51
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
30
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
30
Tranh bóng
37
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
64
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
53
Sút xa
69
Vô-lê
59
Sút xoáy
57
Đá phạt
69
Penalty
67
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
72
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16