FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sokratis

9.6.1988(35) 186cm 85Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM56
CM60
CDM71
RM57
RB71
RWB68
CB78
SW78
GK19
Sức mạnh
84
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
74
Nhảy
81
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
82
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
78
Tranh bóng
82
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
44
Chuyền dài
64
Lực sút
73
Đánh đầu
85
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
37
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
51
Phản ứng
75
Quyết đoán
81
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10