FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Murat Yildirim

18.5.1987(37) 171cm 68Kg
ST53
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM53
RM56
RB51
RWB52
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
40
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
58
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15