FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Vertonghen

24.4.1987(37) 189cm 88Kg
ST71
RW69
CF70
RF70
CAM69
CM72
CDM77
RM71
RB78
RWB76
CB80
SW80
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
77
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
80
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
82
Rê bóng
65
Giữ bóng
76
Kèm người
84
Tranh bóng
81
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
55
Chuyền dài
69
Lực sút
70
Đánh đầu
83
Sút xa
60
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
71
Penalty
65
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
58
Phản ứng
80
Quyết đoán
81
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12