FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niklas Moisander

29.9.1985(38) 183cm 76Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM64
CDM67
RM60
RB64
RWB63
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
69
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
70
Tranh bóng
67
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
39
Chuyền dài
69
Lực sút
60
Đánh đầu
72
Sút xa
55
Vô-lê
39
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
38
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12