FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Maynard

11.12.1986(37) 180cm 70Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM46
RM61
RB47
RWB49
CB44
SW43
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
34
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
24
Tranh bóng
20
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
61
Sút xa
63
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
59
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14