FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brett Pitman

31.1.1988(36) 183cm 70Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM46
RM61
RB43
RWB46
CB39
SW40
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
13
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
60
Vô-lê
63
Sút xoáy
59
Đá phạt
64
Penalty
71
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16