FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Surman

20.8.1986(38) 178cm 73Kg
ST62
RW63
CF64
RF64
CAM66
CM67
CDM66
RM65
RB62
RWB63
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
59
Chuyền dài
70
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
61
Penalty
63
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
70
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13