FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Lopez

11.1.1988(36) 177cm 71Kg
ST61
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM61
RM63
RB57
RWB59
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
72
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
50
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
47
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
67
Lực sút
77
Đánh đầu
47
Sút xa
74
Vô-lê
48
Sút xoáy
72
Đá phạt
64
Penalty
60
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
77
Phản ứng
70
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13