FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Ardemagni

26.3.1987(37) 185cm 82Kg
ST65
RW58
CF60
RF60
CAM56
CM49
CDM37
RM57
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
83
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
10
Tranh bóng
11
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
68
Chuyền dài
34
Lực sút
69
Đánh đầu
71
Sút xa
51
Vô-lê
63
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
69
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
49
Phản ứng
64
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15