FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Jurado

25.4.1986(38) 178cm 74Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM47
RM59
RB46
RWB48
CB43
SW41
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
25
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11