FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Varas

10.9.1982(42) 182cm 74Kg
ST27
RW29
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM27
RM29
RB28
RWB29
CB27
SW27
GK69
Sức mạnh
58
Thể lực
41
Tăng tốc
48
Tốc độ
60
Nhảy
74
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
17
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
23
Vô-lê
23
Sút xoáy
26
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
32
Phản ứng
66
Quyết đoán
32
TM phát bóng
67
TM đổ người
73
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
73