FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stuart Sinclair

19.11.1987(37) 170cm 67Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM59
RM57
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
88
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16