FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Varela

2.2.1985(39) 179cm 79Kg
ST67
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM61
CDM51
RM65
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
54
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
49
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
33
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
38
Tranh bóng
41
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
69
Chuyền dài
60
Lực sút
74
Đánh đầu
58
Sút xa
68
Vô-lê
65
Sút xoáy
67
Đá phạt
49
Penalty
65
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12