FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Cahais

24.12.1987(36) 185cm 80Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM60
RM49
RB60
RWB58
CB64
SW65
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
67
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
67
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
64
Tranh bóng
73
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
35
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
43
Phản ứng
55
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21