FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Castan

5.11.1986(38) 186cm 80Kg
ST46
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM51
CDM64
RM49
RB64
RWB61
CB70
SW71
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
76
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
75
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
75
Tranh bóng
73
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
19
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
65
Sút xa
29
Vô-lê
17
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
65
Quyết đoán
81
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15