FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Lossl

1.2.1989(35) 195cm 88Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM30
CDM28
RM26
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK67
Sức mạnh
62
Thể lực
26
Tăng tốc
29
Tốc độ
33
Nhảy
48
Khéo léo
32
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
19
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
46
Phản ứng
66
Quyết đoán
19
TM phát bóng
62
TM đổ người
67
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
70