FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Randrup

16.7.1988(36) 179cm 73Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM57
RM53
RB58
RWB58
CB56
SW55
GK23
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
45
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
50
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
22
Chuyền dài
56
Lực sút
39
Đánh đầu
43
Sút xa
25
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
23
Penalty
46
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
43
Phản ứng
69
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17