FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Berat Sadik

14.9.1986(38) 192cm 83Kg
ST59
RW57
CF59
RF59
CAM58
CM55
CDM45
RM57
RB43
RWB45
CB42
SW42
GK11
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
48
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
52
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
63
Vô-lê
64
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
59
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6