FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Wass

31.5.1989(35) 181cm 74Kg
ST69
RW70
CF71
RF71
CAM71
CM72
CDM70
RM72
RB70
RWB71
CB64
SW64
GK23
Sức mạnh
57
Thể lực
84
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
65
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
67
Chuyền dài
68
Lực sút
84
Đánh đầu
63
Sút xa
66
Vô-lê
65
Sút xoáy
70
Đá phạt
79
Penalty
62
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
71
Phản ứng
77
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18