FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_172521

17.8.1989(35) 185cm 72Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM47
CDM47
RM51
RB50
RWB50
CB48
SW47
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
30
Khéo léo
55
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
48
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
31
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12