FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierre Kanstrup

21.2.1989(35) 188cm 83Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM57
CDM62
RM56
RB63
RWB62
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
76
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
65
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
34
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
55
Penalty
45
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18