FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike Jensen

19.2.1988(36) 177cm 75Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM66
CDM64
RM67
RB63
RWB65
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
82
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
60
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
67
Đánh đầu
51
Sút xa
64
Vô-lê
54
Sút xoáy
63
Đá phạt
67
Penalty
62
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
70
Phản ứng
64
Quyết đoán
75
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14