FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Souleymane Bamba

13.1.1985(39) 190cm 86Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM47
CDM58
RM45
RB57
RWB55
CB64
SW64
GK16
Sức mạnh
77
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
33
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
64
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
67
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
33
Đá phạt
18
Penalty
21
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11