FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Kantari

28.6.1985(38) 185cm 78Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM51
CDM59
RM47
RB57
RWB55
CB62
SW62
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
61
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
62
Rê bóng
43
Giữ bóng
58
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
28
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
65
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
38
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10