FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Servando

29.2.1984(40) 181cm 75Kg
ST51
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM50
CDM57
RM50
RB58
RWB56
CB61
SW62
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
77
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
80
Khéo léo
61
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
62
Rê bóng
37
Giữ bóng
51
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
70
Sút xa
34
Vô-lê
47
Sút xoáy
41
Đá phạt
49
Penalty
37
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
83
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11