FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Fernandez

6.4.1985(39) 186cm 81Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM50
CM55
CDM62
RM50
RB61
RWB59
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
63
Rê bóng
39
Giữ bóng
54
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
33
Chuyền dài
62
Lực sút
69
Đánh đầu
65
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
51
Đá phạt
37
Penalty
36
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21