FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikel Gonzalez

24.9.1985(39) 190cm 79Kg
ST48
RW43
CF45
RF45
CAM44
CM50
CDM61
RM45
RB59
RWB57
CB67
SW68
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
58
Tăng tốc
34
Tốc độ
34
Nhảy
62
Khéo léo
30
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
71
Rê bóng
42
Giữ bóng
53
Kèm người
70
Tranh bóng
75
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
47
Lực sút
58
Đánh đầu
69
Sút xa
34
Vô-lê
42
Sút xoáy
41
Đá phạt
49
Penalty
43
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
37
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19