FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zurutuza

19.7.1986(38) 186cm 79Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM70
CDM68
RM68
RB66
RWB67
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
44
Khéo léo
63
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Kèm người
63
Tranh bóng
70
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
67
Chuyền dài
64
Lực sút
58
Đánh đầu
61
Sút xa
69
Vô-lê
48
Sút xoáy
68
Đá phạt
54
Penalty
59
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
72
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12