FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manu Garcia

26.4.1986(38) 182cm 74Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM62
CDM67
RM61
RB66
RWB66
CB68
SW69
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
50
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
74
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
60
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
67
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
82
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16