FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elustondo

18.3.1987(37) 184cm 79Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM61
CM63
CDM66
RM59
RB63
RWB63
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
71
Khéo léo
63
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
75
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
67
Tranh bóng
64
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
51
Chuyền dài
68
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
68
Vô-lê
40
Sút xoáy
70
Đá phạt
70
Penalty
57
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
66
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15