FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Martinez

9.4.1986(38) 189cm 79Kg
ST58
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM64
CDM68
RM62
RB69
RWB68
CB69
SW68
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
59
Tăng tốc
52
Tốc độ
61
Nhảy
32
Khéo léo
55
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
72
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
76
Tranh bóng
70
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
44
Chuyền dài
67
Lực sút
55
Đánh đầu
73
Sút xa
54
Vô-lê
40
Sút xoáy
70
Đá phạt
51
Penalty
40
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
58
Phản ứng
70
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12