FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaiah Osbourne

5.11.1987(36) 188cm 79Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM60
RM55
RB59
RWB58
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
72
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15