FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joona Toivio

10.3.1988(36) 186cm 87Kg
ST53
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM52
CDM60
RM51
RB60
RWB59
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
52
Tốc độ
61
Nhảy
81
Khéo léo
48
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
64
Rê bóng
44
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
80
Đánh đầu
61
Sút xa
53
Vô-lê
32
Sút xoáy
72
Đá phạt
69
Penalty
55
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18