FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Troisi

3.7.1988(36) 176cm 75Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM64
CDM53
RM66
RB53
RWB55
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
75
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
38
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
21
Tranh bóng
41
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
67
Vô-lê
67
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
64
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
66
Phản ứng
65
Quyết đoán
45
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18