FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Edgar

19.5.1987(37) 193cm 86Kg
ST53
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM59
RM52
RB57
RWB56
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
48
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
65
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
32
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14