FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fraser Forster

17.3.1988(36) 201cm 93Kg
ST29
RW28
CF29
RF29
CAM30
CM29
CDM29
RM29
RB26
RWB27
CB29
SW29
GK71
Sức mạnh
73
Thể lực
29
Tăng tốc
32
Tốc độ
34
Nhảy
60
Khéo léo
32
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
15
Rê bóng
22
Giữ bóng
33
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
35
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
21
Sút xoáy
13
Đá phạt
21
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
42
Phản ứng
66
Quyết đoán
41
TM phát bóng
67
TM đổ người
74
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
73